chân không中文是什么意思
发音:
"chân không" en Anglais "chân không" en Chinois
中文翻译手机版
- 释真空
- "lê chân tông" 中文翻译 : 黎真宗
- "trần khát chân" 中文翻译 : 陈渴真
- "lê nhân tông" 中文翻译 : 黎仁宗
- "lý nhân tông" 中文翻译 : 李仁宗
- "ngô thanh vân" 中文翻译 : 吴青芸
- "ngô bảo châu" 中文翻译 : 吳宝珠
- "trần nhân tông" 中文翻译 : 陈仁宗
- "ngô quyền" 中文翻译 : 吳权
- "district de krông nô" 中文翻译 : 克容诺县
- "district de chư prông" 中文翻译 : 诸博容县
- "district de nông sơn" 中文翻译 : 农山县
- "district de nông cống" 中文翻译 : 农贡县
- "nguyễn công phượng" 中文翻译 : 阮公凤
- "lê văn khôi" 中文翻译 : 黎文𠐤
- "lương xuân trường" 中文翻译 : 梁春长
- "district de ngô quyền" 中文翻译 : 吴权郡
- "district de tam nông" 中文翻译 : 三农县 (同塔省)
- "lê hiến tông" 中文翻译 : 黎宪宗
- "lê hiển tông" 中文翻译 : 黎显宗
- "lê huyền tông" 中文翻译 : 黎玄宗
- "lê thuần tông" 中文翻译 : 黎纯宗
- "lê thần tông" 中文翻译 : 黎神宗
- "lý thần tông" 中文翻译 : 李神宗
- "nguyễn công hoan" 中文翻译 : 阮公欢
- "châlus" 中文翻译 : 沙吕
- "châlons-sur-vesle" 中文翻译 : 韦勒河畔沙隆
相关词汇
相邻词汇
chân không的中文翻译,chân không是什么意思,怎么用汉语翻译chân không,chân không的中文意思,chân không的中文,chân không in Chinese,chân không的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。